Có 2 kết quả:

排犹 pái yóu ㄆㄞˊ ㄧㄡˊ排猶 pái yóu ㄆㄞˊ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to eliminate Jews
(2) antisemitism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to eliminate Jews
(2) antisemitism

Bình luận 0